red blood cell
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
[sửa]red blood cell (số nhiều red blood cells)
- (huyết học, sinh học tế bào) Hồng cầu, hồng huyết cầu.
- Đồng nghĩa: (viết tắt) RBC, red cell, erythrocyte, (hiếm) haematid, red corpuscle
- Từ cùng trường nghĩa: platelet, white blood cell