redevable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝd.vabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | redevable /ʁǝd.vabl/ |
redevables /ʁǝd.vabl/ |
Giống cái | redevable /ʁǝd.vabl/ |
redevables /ʁǝd.vabl/ |
redevable /ʁǝd.vabl/
- Còn mắc nợ, còn chịu.
- Je vous suis redevable de 2000 francs — tôi còn mắc nợ anh 2000 frăng
- Chịu ơn.
- Je vous suis redevable de cette gratification — tôi chịu ơn ông về món tiền thưởng thêm này.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | redevable /ʁǝd.vabl/ |
redevables /ʁǝd.vabl/ |
Số nhiều | redevable /ʁǝd.vabl/ |
redevables /ʁǝd.vabl/ |
redevable /ʁǝd.vabl/
Tham khảo[sửa]
- "redevable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)