redouble
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ˈdə.bəl/
Ngoại động từ[sửa]
redouble ngoại động từ /ˌri.ˈdə.bəl/
- Làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm.
- to redouble one's efforts — cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa
Nội động từ[sửa]
redouble nội động từ /ˌri.ˈdə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "redouble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)