referanseramme
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | referanseramme | referanseramma, referanserammen |
Số nhiều | referanserammer | referanserammene |
Danh từ[sửa]
referanseramme gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)