refusé
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.fy.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | refusé /ʁə.fy.ze/ |
refusés /ʁə.fy.ze/ |
Giống cái | refusée /ʁə.fy.ze/ |
refusées /ʁə.fy.ze/ |
refusé /ʁə.fy.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
refusé /ʁə.fy.ze/ |
refusés /ʁə.fy.ze/ |
refusé gđ /ʁə.fy.ze/
- Nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm).
- Organiser une exposition pour les refusés — tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại
- Thí sinh thi trượt.
Tham khảo
[sửa]- "refusé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)