refute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈfjuːt/
| [rɪ.ˈfjuːt] |
Ngoại động từ
refute ngoại động từ /rɪ.ˈfjuːt/
Chia động từ
refute
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to refute | |||||
| Phân từ hiện tại | refuting | |||||
| Phân từ quá khứ | refuted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | refute | refute hoặc refutest¹ | refutes hoặc refuteth¹ | refute | refute | refute |
| Quá khứ | refuted | refuted hoặc refutedst¹ | refuted | refuted | refuted | refuted |
| Tương lai | will/shall² refute | will/shall refute hoặc wilt/shalt¹ refute | will/shall refute | will/shall refute | will/shall refute | will/shall refute |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | refute | refute hoặc refutest¹ | refute | refute | refute | refute |
| Quá khứ | refuted | refuted | refuted | refuted | refuted | refuted |
| Tương lai | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | refute | — | let’s refute | refute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “refute”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)