Bước tới nội dung

refute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈfjuːt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

refute ngoại động từ /rɪ.ˈfjuːt/

  1. Bác, bẻ lại.
    to refute someone's argument — bác lý lẽ của ai

Chia động từ

Tham khảo