regelmessig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | regelmessig |
gt | regelmessig | |
Số nhiều | regelmessige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
regelmessig
- Đều đặn, đều hòa. Theo qui luật, có qui tắc.
- Månens faser er regelmessige.
- regelmessige verb — (Văn) Động từ có qui tắc.
Tham khảo[sửa]
- "regelmessig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)