reggae
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛ.ˌɡeɪ/
Danh từ[sửa]
reggae (không đếm được) /ˈrɛ.ˌɡeɪ/
- (Âm nhạc) Nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người Tây Ân (quần đảo Antilles) có liên quan đến đạo Rastafari.
Tham khảo[sửa]
- "reggae". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)