regning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regning | regninga, regningen |
Số nhiều | regninger | regningene |
regning gđc
- Sự tính, tính toán.
- Regning, lesing og skriving er fag i 1. klasse på skolen.
- Hóa đơn, biên lai.
- Han fikk en regning på 3.000 kr.
- For egen regning vil jeg si at... — Theo thiển ý của tôi thì...
- en strek i regningen — Trở ngại, bất trắc không dự định trước được.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "regning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)