regulering
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regulering | reguleringa, reguleringen |
Số nhiều | reguleringer | reguleringene |
regulering gđc
- Sự hiệu chính, điều chỉnh, sửa cho đúng.
- regulering av vassdrag
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) tannregulering: Sự điều chỉnh răng.
Tham khảo[sửa]
- "regulering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)