reinforcement
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ən.ˈfɔrs.mənt/
Danh từ[sửa]
reinforcement /ˌri.ən.ˈfɔrs.mənt/
- Sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện.
- (Số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện.
Tham khảo[sửa]
- "reinforcement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)