reinsurance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ən.ˈʃʊr.ənts/
Danh từ
[sửa]reinsurance /ˌri.ən.ˈʃʊr.ənts/
- Sự bảo hiểm lại.
Tham khảo
[sửa]- "reinsurance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reinsurance /ˌri.ən.ˈʃʊr.ənts/