Bước tới nội dung

reiterate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ri.ˈɪ.tə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

reiterate ngoại động từ /ri.ˈɪ.tə.ˌreɪt/

  1. Tóm lại, nói lại, lập lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]