reiterate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ri.ˈɪ.tə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ri.ˈɪ.tə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]reiterate ngoại động từ /ri.ˈɪ.tə.ˌreɪt/
Chia động từ
[sửa]reiterate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "reiterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)