relabel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈleɪ.bəl/

Ngoại động từ[sửa]

relabel ngoại động từ /rɪ.ˈleɪ.bəl/

  1. Dán nhãn lại, ghi nhãn lại.
  2. Liệt lại vào loại, gán lại cho là.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]