reliquaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.li.kɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
reliquaire /ʁə.li.kɛʁ/ |
reliquaires /ʁə.li.kɛʁ/ |
reliquaire gđ /ʁə.li.kɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "reliquaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)