Bước tới nội dung

reliquaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.li.kɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reliquaire
/ʁə.li.kɛʁ/
reliquaires
/ʁə.li.kɛʁ/

reliquaire /ʁə.li.kɛʁ/

  1. Hòm thánh tích.

Tham khảo

[sửa]