Bước tới nội dung

rempart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
rempart

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.paʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rempart
/ʁɑ̃.paʁ/
remparts
/ʁɑ̃.paʁ/

rempart /ʁɑ̃.paʁ/

  1. Thành lũy.
    élvever des remparts — xây thành lũy
  2. Bờ thành.
    Se promener sur les remparts — đi dạo trên bờ thành
  3. (Nghĩa bóng) Cái chống đỡ.
    Rempart contre la médisance — cái chống đỡ lại sự nói xấu

Tham khảo

[sửa]