Bước tới nội dung

remplissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.pli.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remplissage
/ʁɑ̃.pli.saʒ/
remplissage
/ʁɑ̃.pli.saʒ/

remplissage /ʁɑ̃.pli.saʒ/

  1. Sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy.
    Remplissage d’un tonneau — sự đổ đầy thùng
    Remplissage d’un fossé — sự lắp đầy rãnh
  2. (Xây dựng) Vật liệu lấp chỗ trống.
  3. (Văn học) Sự nét chọ đầy chỗ; đoạn nhét thêm.

Tham khảo

[sửa]