remplissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.pli.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
remplissage /ʁɑ̃.pli.saʒ/ |
remplissage /ʁɑ̃.pli.saʒ/ |
remplissage gđ /ʁɑ̃.pli.saʒ/
- Sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy.
- Remplissage d’un tonneau — sự đổ đầy thùng
- Remplissage d’un fossé — sự lắp đầy rãnh
- (Xây dựng) Vật liệu lấp chỗ trống.
- (Văn học) Sự nét chọ đầy chỗ; đoạn nhét thêm.
Tham khảo
[sửa]- "remplissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)