rengréner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

rengréner ngoại động từ

  1. Lại cho hạt vào (phễu máy xay, để xay... ).
  2. (Kỹ thuật) Lại đưa vào khớp răng.

Tham khảo[sửa]