renonce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.nɔ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
renonce
/ʁə.nɔ̃s/
renonce
/ʁə.nɔ̃s/

renonce gc /ʁə.nɔ̃s/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) sự chui hoa.

Tham khảo[sửa]