rentier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɑːn.ˈtjeɪ/
Danh từ
[sửa]rentier /rɑːn.ˈtjeɪ/
Tham khảo
[sửa]- "rentier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rentier /ʁɑ̃.tje/ |
rentiers /ʁɑ̃.tje/ |
rentier gđ /ʁɑ̃.tje/
Tham khảo
[sửa]- "rentier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)