Bước tới nội dung

rentier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɑːn.ˈtjeɪ/

Danh từ

[sửa]

rentier /rɑːn.ˈtjeɪ/

  1. Người sống bằng tiền lợi tức.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rentier
/ʁɑ̃.tje/
rentiers
/ʁɑ̃.tje/

rentier /ʁɑ̃.tje/

  1. Người thực lợi.

Tham khảo

[sửa]