repace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɻiː.ˈpeɪs/
Từ nguyên
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]repace ngoại động từ
- Lại đi bách bộ.
- Chạy ngược chiều.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của repace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repace | |||||
Phân từ hiện tại | repacing | |||||
Phân từ quá khứ | repaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repace | repace hoặc repacest¹ | repaces hoặc repaceth¹ | repace | repace | repace |
Quá khứ | repaced | repaced hoặc repacedst¹ | repaced | repaced | repaced | repaced |
Tương lai | will/shall² repace | will/shall repace hoặc wilt/shalt¹ repace | will/shall repace | will/shall repace | will/shall repace | will/shall repace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repace | repace hoặc repacest¹ | repace | repace | repace | repace |
Quá khứ | repaced | repaced | repaced | repaced | repaced | repaced |
Tương lai | were to repace hoặc should repace | were to repace hoặc should repace | were to repace hoặc should repace | were to repace hoặc should repace | were to repace hoặc should repace | were to repace hoặc should repace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repace | — | let’s repace | repace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "repace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)