Bước tới nội dung

reparler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.paʁ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

reparler ngoại động từ /ʁə.paʁ.le/

  1. Nói lại, bàn lại.
    Nous reparlerons de cette affaire — chúng ta sẽ bàn lại việc đó
  2. Lại nói chuyện (với người mình giận).
    on en reparlera — (thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem

Tham khảo

[sửa]