Bước tới nội dung

repel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpɛɫ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

repel ngoại động từ /rɪ.ˈpɛɫ/

  1. Đẩy lùi.
    to repel an attack — đẩy lùi một cuộc tấn công
  2. Khước từ, cự tuyệt.
    to repel a proposal — khước từ một đề nghị
  3. Làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm.
    his language repels me — lời lẽ của nó làm tôi khó chịu
  4. (Vật lý) Đẩy.
    that piece of metal repels the magnet — miếng kim loại ấy đẩy nam châm
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thể dục, thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)