repentant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tᵊnt/
Tính từ[sửa]
repentant /.tᵊnt/
Tham khảo[sửa]
- "repentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.pɑ̃.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | repentant /ʁǝ.pɑ̃.tɑ̃/ |
repentants /ʁǝ.pɑ̃.tɑ̃/ |
Giống cái | repentante /ʁǝ.pɑ̃.tɑ̃t/ |
repentantes /ʁǝ.pɑ̃.tɑ̃t/ |
repentant /ʁǝ.pɑ̃.tɑ̃/
- Ăn năn.
- Pécheur repentant — người có tội ăn năn
Tham khảo[sửa]
- "repentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)