Bước tới nội dung

reperdre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pɛʁdʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

reperdre ngoại động từ /ʁə.pɛʁdʁ/

  1. Lại thua.
    Il a tout reperdu au jeu — nó đánh bạc lại thua hết

Tham khảo

[sửa]