représentable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

représentable

  1. Có thể biểu diễn.
    Représentable par un graphique — có thể biểu diễn bằng đồ thị
  2. Có thể diễn (vở kịch... ).
  3. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Được thi lại.

Tham khảo[sửa]