représentable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
représentable
- Có thể biểu diễn.
- Représentable par un graphique — có thể biểu diễn bằng đồ thị
- Có thể diễn (vở kịch... ).
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Được thi lại.
Tham khảo[sửa]
- "représentable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)