resistance-stable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈzɪs.tənts.ˈsteɪ.bəl/
Tính từ
[sửa]resistance-stable /rɪ.ˈzɪs.tənts.ˈsteɪ.bəl/
- Có trở kháng ổn định.
Tham khảo
[sửa]- "resistance-stable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)