resonantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.zə.nənt.li/

Phó từ[sửa]

resonantly /ˈrɛ.zə.nənt.li/

  1. Vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh).
  2. Vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng ).
  3. Vang dội lại cái gì (về địa điểm).
  4. <lý> cộng hưởng.

Tham khảo[sửa]