Bước tới nội dung

respiratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pi.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực respiratoire
/ʁɛs.pi.ʁa.twaʁ/
respiratoires
/ʁɛs.pi.ʁa.twaʁ/
Giống cái respiratoire
/ʁɛs.pi.ʁa.twaʁ/
respiratoires
/ʁɛs.pi.ʁa.twaʁ/

respiratoire /ʁɛs.pi.ʁa.twaʁ/

  1. (Sinh vật học) Hô hấp.
    Voies respiratoires — đường hô hấp
    Intensité respiratoire — cường độ hô hấp

Tham khảo

[sửa]