ressentiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ressentiment
/ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/
ressentiments
/ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/

ressentiment /ʁə.sɑ̃.ti.mɑ̃/

  1. Mối hận thù, mối oán giận.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tình cảm đau xót.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lòng nhớ ơn.

Tham khảo[sửa]