restbeholdning
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | restbeholdning | restbeholdning en |
Số nhiều | restbeholdninger | restbeholdningene |
Danh từ[sửa]
restbeholdning gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | restbeholdning | restbeholdning en |
Số nhiều | restbeholdninger | restbeholdningene |
restbeholdning gđ