restbeholdning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít restbeholdning restbeholdning en
Số nhiều restbeholdninger restbeholdningene

Danh từ[sửa]

restbeholdning

  1. Hàng còn lại trong kho.

Xem thêm[sửa]