restituable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
restituable
- Phải trả lại, phải hoàn lại.
- Somme restituable dans un délai fixé d’avance — số tiền phải hoàn lại trong một thời gian định trước
Tham khảo[sửa]
- "restituable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)