resultere
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å resultere |
Hiện tại chỉ ngôi | resulterer |
Quá khứ | resulterte |
Động tính từ quá khứ | resultert |
Động tính từ hiện tại | — |
resultere
- Đưa đến kết quả.
- Angrepet resulterte i scoring.
- Hans oppførsel resulterte i utvisning.
Tham khảo
[sửa]- "resultere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)