ret
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
ret ngoại động từ /ˈrɛt/
- Giầm (gai, đay cho róc sợi ra).
Nội động từ[sửa]
ret nội động từ /ˈrɛt/
- Bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô).
Tham khảo[sửa]