retentissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
retentissement
/ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/
retentissement
/ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/

retentissement /ʁə.tɑ̃.tis.mɑ̃/

  1. Tiếng vang.
    Le retentissement des pas sous la voûte — tiếng vang của bước chân dưới vòm
  2. Ảnh hưởng, tác động.
    Retentissement d’une mesure sur la situation économique — ảnh hưởng của một biện pháp đến tình hình kinh tế
  3. Tiếng tăm lừng lẫy.
    Avoir un grand retentissement dans l’opinion — có tiếng tăm lừng lẫy trong dư luận

Tham khảo[sửa]