retourne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.tuʁn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
retourne /ʁə.tuʁn/ |
retournes /ʁə.tuʁn/ |
retourne gc /ʁə.tuʁn/
- (Đánh bài) Con bài bắt cái; con bài lật lên (để định hoa bài chủ).
- Phần tiếp (bài báo ở trang nhất).
Tham khảo[sửa]
- "retourne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)