Bước tới nội dung

retroussé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

retroussé

  1. Hếch (mũi).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝt.ʁu.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực retroussé
/ʁǝt.ʁu.se/
retroussés
/ʁǝt.ʁu.se/
Giống cái retroussée
/ʁǝt.ʁu.se/
retroussées
/ʁǝt.ʁu.se/

retroussé /ʁǝt.ʁu.se/

  1. Hếch.
    Nez retroussé — mũi hếch
  2. Xắn lên, vén lên.
    Manche retroussée — ống tay áo xắn lên
    avoir les flancs retroussés — gầy giơ xương (ngựa)

Tham khảo

[sửa]