Bước tới nội dung

retroversion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.troʊ.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ

[sửa]

retroversion /ˌrɛ.troʊ.ˈvɜː.ʒən/

  1. (Y học) Sự ngả ra sau (dạ con).

Tham khảo

[sửa]