reverberant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈvɜː.bə.rənt/

Tính từ[sửa]

reverberant /rɪ.ˈvɜː.bə.rənt/

  1. Dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng... ).

Tham khảo[sửa]