reverse dumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈdəm.piɳ/

Danh từ[sửa]

reverse dumping / ˈdəm.piɳ/

  1. (Kinh tế học) Bán phá giáthị trường nước ngoài.

Tham khảo[sửa]