revivify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ri.ˈvɪ.və.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

revivify ngoại động từ /ri.ˈvɪ.və.ˌfɑɪ/

  1. Làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh.
  2. Phục hồi, làm hoạt động lại.

Tham khảo[sửa]