riêng tây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəŋ˧˧ təj˧˧ʐiəŋ˧˥ təj˧˥ɹiəŋ˧˧ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiəŋ˧˥ təj˧˥ɹiəŋ˧˥˧ təj˧˥˧

Tính từ[sửa]

riêng tây

  1. Như riêng tư
    Của riêng tây.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]