rien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít rien
/ʁjɛ̃/
riens
/ʁjɛ̃/
Số nhiều rien
/ʁjɛ̃/
riens
/ʁjɛ̃/

rien

  1. Gì, cái gì, điều gì.
    Y-a-t-il rien de si ridicule? — có cái gì nực cười như thế không?
  2. Điều không ra gì.
    Se fâcher de rien — giận dỗi về điều không ra gì
  3. (Không) Gì cả.
    Je n'ai rien vu — tôi không nhìn thấy gì cả
    Que faites-vous? - Rien — Anh làm gì thế? - Không (làm) gì cả
    cela ne fait rien — điều d 8 ó không quan trọng gì; không hề gì
    ce n'est pas pour rien que — không phải là không có lý do
    ce n'est pas rien — (thân mật) không phải là không quan trọng đâu
    ce n'est rien — không quan trọng gì; không hề gì
    c’est deux, trois fois rien — việc đó chẳng có nghĩa lý gì
    c’est mieux que rien — việc đó cũng khá đấy
    c’est moins que rien — không đáng gì, không đáng kể
    c’est pour rien — như cho không
    c’est tout ou rien — được ăn cả ngã về không
    comme si de rien n'était — xem être
    de rien — không có gì ạ+ không ra gì
    Homme de rien — người không ra gì
    de rien du tout — không có nghĩa gì, không đáng gì, không ra gì
    en moins de rien — xem moins
    en rien — về bất cứ mặt nào
    Sans gêner en rien son action — không cản trở sự hoạt động của anh ấy về bất cứ mặt nào
    il n'en est rien — không phải thế, không đúng thế
    n'avoir rien — không có tí gì, túng kiết
    n'avoir rien de — không có tính chất của, đâu phải như
    Elle n'a rien d’une ingénue — cô ấy đâu phải như một người ngây thơ
    ne ressembler à rien — không có hình thù gì
    ne rien dire — (thân mật) không gợi gì, không gây hứng thú gì
    ne rien faire; ne faire rien — chẳng làm ăn gì, lười biếng
    ne servir à rien; ne servir de rien — hoàn toàn vô ích, không ích lợi gì
    n'être rien — không có địa vị gì; không quan trọng gì
    n'être rien à quelqu'un — không có họ hàng gì với ai
    en n'y peut rien — không làm được gì nữa
    pour rien — không được gì, vô ích+ vô cớ+ không mất gì, không phải trả đồng nào; phải trả rất ít tiền
    qui ne risque rien n'a rien — không có gan làm thì chẳng được gì
    rien à dire — không còn nói gì nữa
    rien de moins — xem moins
    rien de plus — không có gì hơn nữa, không có gì thêm nữa
    rien de rien — hoàn toàn không có gì
    rien du tout — chẳng có gì cả
    rien que — chỉ có
    rien que cala! — (đùa cợt, hài hước) nhiều thế!
    rien que d’y penser — chỉ nghĩ đến thế (cũng) đã
    si peu que rien — xem peu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rien
/ʁjɛ̃/
riens
/ʁjɛ̃/

rien

  1. Điều chẳng ra gì, chuyện chẳng ra gì, chuyện tầm phào.
    Un rien lui fait peur — chuyện chẳng ra gì cũng làm cho nó sợ
    Perdre son temps à des riens — mất thì giờ vào những chuyện tầm phào
    comme un rien — dễ dàng, như không
    en un rien de temps — chỉ trong chốc lát, trong nháy mắt
    pour un rien — vì một lý do không nghĩa lý gì
    un rien — hơi
    Costume un rien trop grand — bộ quần áo hơi rộng
    un rien du tout (rien-du-tout) — kẻ không ra gì

Phó từ[sửa]

rien

  1. (Thông tục) Rất.
    Il fait rien froid ce matin — sáng nay rất lạnh
    Il est rien malin, celui-là — lão ấy là rất láu cá

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]