rigorism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.ɡə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

rigorism /ˈrɪ.ɡə.ˌrɪ.zəm/

  1. Tính nghiêm khắc, tính khắc khe.
  2. Chủ nghĩa khắc khổ.

Tham khảo[sửa]