ring-neck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈnɛk/

Danh từ[sửa]

ring-neck /ˈrɪŋ.ˈnɛk/

  1. (Động vật học) Vịt khoang cổ.
  2. Chim choi choi khoang cổ.

Tham khảo[sửa]