ringside
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/
Danh từ
ringside /ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/
Tính từ
ringside adv /ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/
- Ở ringside (danh từ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ringside”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)