Bước tới nội dung

ringside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/

Danh từ

ringside /ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/

  1. Chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật.
  2. Vị trí để nhìn.

Tính từ

ringside adv /ˈrɪŋ.ˌsɑɪd/

  1. ringside (danh từ).

Tham khảo