ripper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɪ.pɜː/

Danh từ[sửa]

ripper /ˈrɪ.pɜː/

  1. Máy xới.
  2. Máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ.
  3. (Ngành mỏ) Thợ đào lò/ đào mỏ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁi.pœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ripper
/ʁi.pœʁ/
ripper
/ʁi.pœʁ/

ripper /ʁi.pœʁ/

  1. Như rooter.

Tham khảo[sửa]