risavling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | risavling | risavlinga, risavlingen |
Số nhiều | risavlinger | risavlingene |
Danh từ
[sửa]risavling gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "risavling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)