riser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪ.zɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

riser /ˈrɑɪ.zɜː/

  1. Người dậy.
    an early riser — người (hay) dậy sớm
    a late riser — người (hay) dậy muộn
  2. (Kiến trúc) Ván đứng (giữa hai bậc cầu thang).
  3. (Kỹ thuật) Ống đứng.

Tham khảo[sửa]