Bước tới nội dung

rock-work

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑːk.ˈwɜːk/

Danh từ

[sửa]

rock-work /ˈrɑːk.ˈwɜːk/

  1. Núi non bộ.

Tham khảo

[sửa]